Về học viên
-
*Vui lòng liên hệ ở quầy lễ tân tầng 2.
-
Hãy luyện tập thật tốt tại đây để không bị căng thẳng khi thi
Thời khóa biểu học lý thuyết
26 | 27 | 28 | 29 | 30 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | ||||||||||||||
Thứ 6 | Thứ 7 | Chủ nhật | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | Chủ nhật | Thứ 2 | Thứ 3 | ||||||||||||||
Tiết 1 | 8:00~8:50 |
|
|
|
|
|
|
||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tiết 2 | 9:00~9:50 |
|
|
|
|
|
|
||||||||||||||||||
Tiết 3 | 10:00~10:10 |
|
|
|
|
|
|
||||||||||||||||||
Tiết 4 | 11:00~11:50 |
|
|
|
|
|
|
||||||||||||||||||
Tiết 5 | 12:00~12:50 |
|
|
|
|
|
|
||||||||||||||||||
Tiết 6 | 休憩 |
|
|
|
|
|
|
||||||||||||||||||
Tiết 7 | 14:00~14:50 |
|
|
|
|
|
|
||||||||||||||||||
Tiết 8 | 15:00~15:50 |
|
|
|
|
|
|
||||||||||||||||||
Tiết 9 | 16:00~16:50 |
|
|
|
|
|
|
||||||||||||||||||
Tiết 10 | 17:00~17:50 |
|
|
|
|
|
|
||||||||||||||||||
Tiết 11 | 18:00~18:50 |
|
|
|
|
|
|
||||||||||||||||||
Tiết 12 | 19:00~19:50 |
|
|
|
|
|
|
- Các con số trong chương trình giảng dạy.
- 『適』là thời gian thực hiện khả năng thích ứng với việc lái xe. Sau đó vui lòng đăng kí học lý thuyết tiết 1. ( Ngoại trừ những người miễn trừ học lý thuyết).
- Cần phải đặt lịch học tiết hoc cấp cứu và tiết 12,13,14.
- 『入』là thời gian thực hiện việc nhập học.